🌟 기만 (欺瞞)

  Danh từ  

1. 남을 속임.

1. SỰ DỐI GẠT, SỰ LỪA DỐI, SỰ GẠT GẪM: Việc nói dối người khác

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기만 전술.
    Deceitful tactics.
  • Google translate 기만 행위.
    The act of deception.
  • Google translate 기만을 당하다.
    Be deceived.
  • Google translate 기만을 하다.
    To deceive.
  • Google translate 기만에 차다.
    Filled with deception.
  • Google translate 나는 친구에게 기만을 당해 하루아침에 재산을 모두 잃었다.
    I was deceived by a friend and lost all my property overnight.
  • Google translate 대법원은 담배가 순하다는 느낌을 주는 광고는 소비자 기만 행위라는 판결을 내렸다.
    The supreme court ruled that advertising that gives the impression that tobacco is mild is an act of consumer deception.
  • Google translate 다른 사람을 속여서 자기 이익을 챙기는 사람들을 보면 화가 나.
    I get angry when i see people tricking others into taking their own profits.
    Google translate 그런 기만에 찬 사람들은 벌을 받아야 해.
    People who are so deceitful should be punished.

기만: deception,ぎまん【欺瞞】。まやかし。さぎ【詐欺】,supercherie, tromperie, duperie,engaño, impostura, trampa,خداع,хууралт, хуурах, залилах,sự dối gạt, sự lừa dối, sự gạt gẫm,การหลอก, การหลอกลวง, การหลอกล่อ, การล่อลวง, การตบตา,penipuan, kebohongan,обман,欺瞒,欺骗,欺诈,诈骗,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기만 (기만)
📚 Từ phái sinh: 기만하다(欺瞞하다): 남을 속이다. 기만되다: 속아 넘어가다.
📚 thể loại: Thái độ   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Việc nhà (48) Diễn tả tính cách (365) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Yêu đương và kết hôn (19) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn ngữ (160) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả ngoại hình (97)