🌟 기만 (欺瞞)

  Danh từ  

1. 남을 속임.

1. SỰ DỐI GẠT, SỰ LỪA DỐI, SỰ GẠT GẪM: Việc nói dối người khác

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 기만 전술.
    Deceitful tactics.
  • 기만 행위.
    The act of deception.
  • 기만을 당하다.
    Be deceived.
  • 기만을 하다.
    To deceive.
  • 기만에 차다.
    Filled with deception.
  • 나는 친구에게 기만을 당해 하루아침에 재산을 모두 잃었다.
    I was deceived by a friend and lost all my property overnight.
  • 대법원은 담배가 순하다는 느낌을 주는 광고는 소비자 기만 행위라는 판결을 내렸다.
    The supreme court ruled that advertising that gives the impression that tobacco is mild is an act of consumer deception.
  • 다른 사람을 속여서 자기 이익을 챙기는 사람들을 보면 화가 나.
    I get angry when i see people tricking others into taking their own profits.
    그런 기만에 찬 사람들은 벌을 받아야 해.
    People who are so deceitful should be punished.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기만 (기만)
📚 Từ phái sinh: 기만하다(欺瞞하다): 남을 속이다. 기만되다: 속아 넘어가다.
📚 thể loại: Thái độ   Mối quan hệ con người  

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Tìm đường (20) Văn hóa đại chúng (82) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Sự kiện gia đình (57) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng bệnh viện (204) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn luận (36) Diễn tả ngoại hình (97)