🌟 유린 (蹂躪/蹂躙/蹂蹸)

Danh từ  

1. 남의 권리나 인격을 마구 억누르거나 짓밟음.

1. SỰ CHÀ ĐẠP, SỰ BÓP NGHẸT: Việc tùy tiện đè nén hoặc chà đạp quyền lợi hay nhân cách của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 교권 유린.
    Teaching authority abuse.
  • Google translate 기본권 유린.
    Basic rights abuses.
  • Google translate 인격 유린.
    Personality abuse.
  • Google translate 인권 유린.
    Human rights abuses.
  • Google translate 정조 유린.
    Jeongjo yurin.
  • Google translate 주권 유린.
    Abuse of sovereignty.
  • Google translate 유린을 당하다.
    Be violated.
  • Google translate 이 회사에 소속된 근로자들은 회사 측으로부터 오랫동안 인격 유린을 당해 왔다.
    Workers belonging to this company have long been subjected to character abuse by the company.
  • Google translate 학부모가 교사를 폭행한 사건이 벌어진 후 우리 학교에서는 교권 유린을 방지하기 위한 대책을 논의하고 있다.
    After the incident in which a parent assaulted a teacher, our school is discussing measures to prevent the abuse of teachers' authority.
  • Google translate 도시 개발을 위해서 여기 있는 집들을 강제로 철거한대.
    They're forced to tear down the houses here for urban development.
    Google translate 살 곳을 마련해 주지 않는다면 그건 생존권 유린인데.
    If you don't give me a place to live, it's a right to live.

유린: violation; infringement,じゅうりん【蹂躙】,violation, infraction, atteinte,violación, ofensa, opresión,انتهاك/تعدّ,халдах, дайрах,sự chà đạp, sự bóp nghẹt,การเหยียบย่ำ, การกดขี่, การข่มเหง, การละเมิด, การล่วงละเมิด, การล่วงล้ำ,penginjakan hak, pelanggaran hak,нарушение; преступление,蹂躏,践踏,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 유린 (유린)
📚 Từ phái sinh: 유린당하다(蹂躪當하다): 권리나 인격이 마구 억눌리거나 짓밟히는 일을 당하다. 유린되다(蹂躪/蹂躙/蹂蹸되다): 권리나 인격이 마구 억눌리거나 짓밟히다. 유린하다(蹂躪/蹂躙/蹂蹸하다): 남의 권리나 인격을 마구 억누르거나 짓밟다.

🗣️ 유린 (蹂躪/蹂躙/蹂蹸) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Thể thao (88) Chính trị (149) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78)