🌟 재래식 (在來式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재래식 (
재ː래식
) • 재래식이 (재ː래시기
) • 재래식도 (재ː래식또
) • 재래식만 (재ː래싱만
)
🗣️ 재래식 (在來式) @ Giải nghĩa
- 똥차 (똥車) : 재래식 변소의 똥오줌을 퍼서 실어 나르는 차.
- 왜간장 (倭간醬) : 재래식 방식이 아닌 일본식으로 만든 간장.
🗣️ 재래식 (在來式) @ Ví dụ cụ thể
- 재래식 화장실을 현대식으로 바꾸니 훨씬 좋지요? [현대식 (現代式)]
- 재래식 변소. [변소 (便所)]
- 할아버지는 시골집의 재래식 화장실을 수세식으로 바꾸셨다. [수세식 (水洗式)]
- 재래식 화장실. [화장실 (化粧室)]
- 재래식 화장실 문을 열자 취기가 올라왔다. [취기 (臭氣)]
- 옛날의 재래식 화장실은 깊은 똥구덩이에다 용변을 보는 방식으로 되어 있었다. [똥구덩이]
- 수세식 화장실의 보급 확대로 재래식 변소의 똥오줌을 싣고 가는 똥차를 보기가 힘들다. [똥차 (똥車)]
- 재래식 무기. [무기 (武器)]
- 재래식 측간. [측간 (廁間)]
- 재래식 화장실이라서 똥이며 오줌이 그대로 모여 있으니까 그렇지. [인분 (人糞)]
🌷 ㅈㄹㅅ: Initial sound 재래식
-
ㅈㄹㅅ (
장례식
)
: 사람이 죽은 후 땅에 묻거나 화장하기까지의 의식.
☆☆
Danh từ
🌏 NGHI THỨC TANG LỄ: Nghi thức chôn xuống đất hay hỏa táng sau khi con người chết. -
ㅈㄹㅅ (
장래성
)
: 앞으로 성공하거나 크게 잘될 수 있는 가능성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH TƯƠNG LAI, TÍNH TRIỂN VỌNG, TÍNH TIỀM NĂNG: Khả năng có thể thành công hay trở nên rất tốt đẹp sau này. -
ㅈㄹㅅ (
주름살
)
: 피부가 노화되어 생긴 줄. 또는 잔금.
☆
Danh từ
🌏 NẾP NHĂN: Vết sinh ra do da bị lão hóa. Hay vết nhăn. -
ㅈㄹㅅ (
조리사
)
: 음식점에서 음식을 만드는 사람.
☆
Danh từ
🌏 ĐẦU BẾP: Người làm món ăn ở quán ăn.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cảm ơn (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả trang phục (110) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Đời sống học đường (208) • Nghệ thuật (76) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Xin lỗi (7) • Tôn giáo (43) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chính trị (149)