🌟 재래식 (在來式)

Danh từ  

1. 예전부터 전해 내려오는 방식.

1. KIỂU TRUYỀN THỐNG, PHƯƠNG THỨC TRUYỀN THỐNG: Phương thức truyền lại từ xưa.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 재래식 기술.
    Conventional technology.
  • Google translate 재래식 김.
    Conventional laver.
  • Google translate 재래식 된장.
    Conventional doenjang.
  • Google translate 재래식 무기.
    Conventional weapons.
  • Google translate 재래식 변기.
    Conventional toilet.
  • Google translate 재래식 술.
    Conventional liquor.
  • Google translate 재래식으로 제조하다.
    Manufactured in conventional form.
  • Google translate 우리의 재래식 무기로는 신식 무기로 무장한 적들을 당해 낼 수 없었다.
    Our conventional weapons were not able to withstand enemies armed with new weapons.
  • Google translate 나는 재래식 화장실에서 오랫동안 쪼그리고 앉아 있자니 다리가 저려 왔다.
    I've been squatting for a long time in a conventional bathroom, and my legs have been asleep.
  • Google translate 된장 맛이 어쩜 이렇게 좋아요?
    How does soybean paste taste so good?
    Google translate 재래식으로 만들어 손은 많이 갔지만 이렇게 맛이 좋네요.
    It's a traditional dish, so it takes a lot of work, but it tastes so good.

재래식: being traditional,ざいらいしき【在来式】,méthode traditionnelle, méthode conventionnelle,método convencional,طريق تقليديّ,уламжлалт ёс, уламжлалт хэв маяг,kiểu truyền thống, phương thức truyền thống,แบบที่มีมาแต่เดิม, แบบที่มีมาแต่ดั้งเดิม, แบบเดิม, แบบเก่า,tradisional,традиционный метод (способ, тип, вид и пр.); консервативный метод (способ, тип, вид и пр.),传统式,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 재래식 (재ː래식) 재래식이 (재ː래시기) 재래식도 (재ː래식또) 재래식만 (재ː래싱만)


🗣️ 재래식 (在來式) @ Giải nghĩa

🗣️ 재래식 (在來式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cảm ơn (8) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Diễn tả trang phục (110) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Đời sống học đường (208) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi món (132) Xin lỗi (7) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chính trị (149)