🌟 취기 (臭氣)

Danh từ  

1. 비위를 상하게 하는 좋지 않은 냄새.

1. MÙI HÔI: Mùi không tốt gây cảm giác khó chịu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 불쾌한 취기.
    An unpleasant intoxication.
  • Google translate 취기가 나오다.
    Drunken.
  • Google translate 취기가 올라오다.
    Drunk comes up.
  • Google translate 취기를 내뿜다.
    Breathe out.
  • Google translate 취기를 맡다.
    Get drunk.
  • Google translate 취기를 없애다.
    Drunk off.
  • Google translate 상한 음식에서 비위가 상하는 취기가 났다.
    There was a bad taste in spoiled food.
  • Google translate 재래식 화장실 문을 열자 취기가 올라왔다.
    When i opened the conventional toilet door, i felt tipsy.
  • Google translate 어휴, 냄새 정말 지독하다.
    Man, it smells awful.
    Google translate 거름 때문에 취기가 심하네.
    Manure's driving me crazy.

취기: stink; odor,しゅうき【臭気】。あくしゅう【悪臭】,puanteur, fétidité, pestilence,olor malo,رائحة كريهة,муухай үнэр, эвгүй үнэр,mùi hôi,กลิ่นเหม็น, กลิ่นไม่พึงประสงค์,bau busuk,вонь; зловоние; дурной запах,臭气,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 취기 (취ː기)

🗣️ 취기 (臭氣) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Triết học, luân lí (86) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nói về lỗi lầm (28) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Cách nói ngày tháng (59)