🌟 수세식 (水洗式)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수세식 (
수세식
) • 수세식이 (수세시기
) • 수세식도 (수세식또
) • 수세식만 (수세싱만
)
🗣️ 수세식 (水洗式) @ Ví dụ cụ thể
- 수세식 화장실의 보급 확대로 재래식 변소의 똥오줌을 싣고 가는 똥차를 보기가 힘들다. [똥차 (똥車)]
- 수세식 화장실. [화장실 (化粧室)]
- 우리 집도 예전에 손잡이를 누르면 물이 쏴 내려가는 수세식 변기를 설치했다. [쏴]
- 수세식 변소. [변소 (便所)]
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 수세식
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Diễn tả ngoại hình (97) • Mối quan hệ con người (52) • Thời tiết và mùa (101) • Vấn đề môi trường (226) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Giáo dục (151) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Cách nói thời gian (82) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Giải thích món ăn (119) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)