🌟 성실성 (誠實性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성실성 (
성실썽
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 성실성
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Cách nói thời gian (82) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thể thao (88) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Vấn đề xã hội (67) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Nói về lỗi lầm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Ngôn luận (36) • Sinh hoạt công sở (197) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng phương tiện giao thông (124)