🌟 성실성 (誠實性)

  Danh từ  

1. 진실하고 정성스러운 품성.

1. TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 학업 성실성.
    Academic integrity.
  • Google translate 성실성이 부족하다.
    Lack of sincerity.
  • Google translate 성실성을 파악하다.
    Grasp the sincerity.
  • Google translate 성실성을 판단하다.
    Judge sincerity.
  • Google translate 성실성을 평가하다.
    Evaluate sincerity.
  • Google translate 사장은 맡은 자리에서 최선을 다하는 직원들의 성실성에 감동을 받았다.
    The president was moved by the sincerity of the employees who did their best in their positions.
  • Google translate 선생님들이 민준이를 신뢰하지 못하는 이유는 그가 성실성이 부족하기 때문이다.
    The reason teachers don't trust min-joon is because he lacks sincerity.
  • Google translate 면접관은 면접자들의 능력과 성실성을 종합적으로 평가해 직원들을 선발하게 된다.
    Interviewers will select employees by comprehensively evaluating interviewers' abilities and sincerity.

성실성: sincerity; faithfulness,せいじつせい【誠実性】,sincérite, probité,sinceridad, honradez,إخلاص,үнэнч, чин үнэнч, чин сэтгэлээсээ,tính thành thật,นิสัยที่ซื่อสัตย์, นิสัยที่จริงใจ,ketulusan, kesetiaan, kesungguhan,искренность; чесность,诚实性,踏实性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성실성 (성실썽)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Yêu đương và kết hôn (19) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Chính trị (149) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Dáng vẻ bề ngoài (121) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nói về lỗi lầm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thông tin địa lí (138) Sử dụng phương tiện giao thông (124)