🌟 성실성 (誠實性)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 성실성 (
성실썽
)
📚 thể loại: Thái độ Diễn tả tính cách
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 성실성
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Sự khác biệt văn hóa (47) • Việc nhà (48) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giáo dục (151) • Ngôn luận (36) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (119) • Mua sắm (99) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (23) • Cách nói thời gian (82) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • So sánh văn hóa (78)