🌟 성실성 (誠實性)

  Danh từ  

1. 진실하고 정성스러운 품성.

1. TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 학업 성실성.
    Academic integrity.
  • 성실성이 부족하다.
    Lack of sincerity.
  • 성실성을 파악하다.
    Grasp the sincerity.
  • 성실성을 판단하다.
    Judge sincerity.
  • 성실성을 평가하다.
    Evaluate sincerity.
  • 사장은 맡은 자리에서 최선을 다하는 직원들의 성실성에 감동을 받았다.
    The president was moved by the sincerity of the employees who did their best in their positions.
  • 선생님들이 민준이를 신뢰하지 못하는 이유는 그가 성실성이 부족하기 때문이다.
    The reason teachers don't trust min-joon is because he lacks sincerity.
  • 면접관은 면접자들의 능력과 성실성을 종합적으로 평가해 직원들을 선발하게 된다.
    Interviewers will select employees by comprehensively evaluating interviewers' abilities and sincerity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성실성 (성실썽)
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Việc nhà (48) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (119) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt công sở (197) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78)