🌷 Initial sound: ㅅㅅㅅ

CAO CẤP : 7 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 17 ALL : 24

성실성 (誠實性) : 진실하고 정성스러운 품성. Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành.

시상식 (施賞式) : 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식. Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt.

사실상 (事實上) : 실제에 있어서. Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế.

상승세 (上昇勢) : 위로 올라가는 기세나 상태. Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên.

생산성 (生産性) : 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율. Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo.

순수성 (純粹性) : 순수한 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy.

사실상 (事實上) : 실제로 처한 상태. Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.

서사시 (敍事詩) : 역사적 사실이나 신화, 전설, 영웅 등의 이야기를 서술 형식으로 기술한 시. Danh từ
🌏 SỬ THI, ANH HÙNG CA: Thơ ghi chép theo hình thức tường thuật lại những câu chuyện như sự thật lịch sử, thần thoại, truyền thuyết hay anh hùng.

상식선 (常識線) : 보통의 지식이나 가치관으로 이해될 수 있는 한계. Danh từ
🌏 TẦM HIỂU BIẾT, TUYẾN THƯỜNG THỨC: Giới hạn có thể được hiểu bằng giá trị quan hay tri thức thông thường.

송수신 (送受信) : 송신과 수신. Danh từ
🌏 TRUYỀN NHẬN TIN: Sự truyền tin và nhận tin.

수세식 (水洗式) : 화장실에 물이 공급되게 해서 오줌이나 똥이 물에 씻겨 내려가게 하는 방식. Danh từ
🌏 KIỂU RỬA TRÔI BẰNG NƯỚC, KIỂU DỘI NƯỚC: Cách thức mà nước được cung cấp ở nhà vệ sinh để rửa trôi nước tiểu hay phân.

사실성 (寫實性) : 실제 있는 그대로를 보여 주려고 하는 특성. Danh từ
🌏 TÍNH HIỆN THỰC, TÍNH THỰC TẾ: Đặc tính cho thấy giống như thực tế.

실습실 (實習室) : 배운 기술이나 지식을 실제로 해 보면서 익히는 교실. Danh từ
🌏 PHÒNG THỰC TẬP, PHÒNG THỰC HÀNH: Phòng học để làm thực tế cho quen với kỹ thuật hay kiến thức đã học.

새색시 : 이제 막 결혼한 여자. Danh từ
🌏 SAESAEKSI; CÔ DÂU MỚI: Cô gái vừa mới kết hôn.

쇠사슬 : 쇠로 만든 고리를 여러 개 이어서 만든 줄. Danh từ
🌏 DÂY XÍCH SẮT, XIỀNG XÍCH: Dây làm bằng cách nối liền nhiều vòng sắt.

세상사 (世上事) : 세상에서 일어나는 일. Danh từ
🌏 SỰ VIỆC THẾ GIAN: Việc xảy ra trên thế gian.

신속성 (迅速性) : 일처리나 행동 등이 매우 빠른 성질. Danh từ
🌏 TÍNH THẦN TỐC, TÍNH MAU LẸ, TÍNH CHÓNG VÁNH: Tính chất mà những thứ như hành động hoặc sự xử lý công việc rất nhanh.

실습생 (實習生) : 배운 기술이나 지식을 실제로 해 보고 익히는 학생. Danh từ
🌏 THỰC TẬP SINH, SINH VIÊN THỰC TẬP: Học sinh làm thực tế cho quen với kỹ thuật hay kiến thức đã học.

성선설 (性善說) : 사람의 본성은 태어날 때부터 착하다는 학설. Danh từ
🌏 HỌC THUYẾT CHO RẰNG CON NGƯỜI SINH RA ĐỀU LÀ THIỆN CẢ.: Học thuyết cho rằng bản tính của con người từ lúc sinh ra đều hiền lành.

서수사 (序數詞) : 사물의 순서를 나타내는 말. Danh từ
🌏 TỪ CHỈ SỐ THỨ TỰ: Từ thể hiện thứ tự của sự vật.

송신소 (送信所) : 유선, 무선 전신의 송신을 맡은 기관. Danh từ
🌏 TRẠM TRUYỀN TIN: Cơ quan nhận nhiệm vụ chuyển điện tín có dây và không dây.

상속세 (相續稅) : 죽은 사람의 재산을 넘겨받을 때 내는 세금. Danh từ
🌏 THUẾ THỪA KẾ: Tiền thuế trả khi nhận bàn giao tài sản của người đã chết.

수술실 (手術室) : 병원에서 수술을 하기 위하여 필요한 설비나 기구들을 갖추어 놓은 방. Danh từ
🌏 PHÒNG PHẪU THUẬT, PHÒNG MỔ: Phòng có trang bị thiết bị và dụng cụ cần thiết để phẫu thuật trong bệnh viện.

신소설 (新小說) : 개화기에 계몽, 자유 연애, 독립, 계급 타파 등의 주제를 주로 다룬 소설. Danh từ
🌏 SINSOSEOL; TIỂU THUYẾT MỚI: Tiểu thuyết chủ yếu đề cập đến các chủ đề như khai sáng, tự do yêu đương, độc lập, đả phá giai cấp trong thời kỳ khai hóa.


:
Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Xem phim (105) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (76) Tìm đường (20) Gọi món (132)