🌟 신속성 (迅速性)

Danh từ  

1. 일처리나 행동 등이 매우 빠른 성질.

1. TÍNH THẦN TỐC, TÍNH MAU LẸ, TÍNH CHÓNG VÁNH: Tính chất mà những thứ như hành động hoặc sự xử lý công việc rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보도의 신속성.
    The speed of reporting.
  • Google translate 신속성 측면.
    Rapidity aspect.
  • Google translate 신속성을 강조하다.
    Emphasize speed.
  • Google translate 신속성을 강화하다.
    Strengthen speed.
  • Google translate 신속성을 발휘하다.
    Use speed.
  • Google translate 신속성을 보이다.
    Show speed.
  • Google translate 구급차는 환자를 병원으로 빠르게 후송할 수 있는 신속성이 중요하다.
    The speed with which an ambulance can quickly transport a patient to a hospital is important.
  • Google translate 설문 조사 결과 많은 사람들이 택배 이용 시 가장 중요한 점을 신속성으로 꼽았다.
    The survey found that many people cited the most important thing in using courier services as speed.
  • Google translate 신문 기사가 갖춰야 할 요건에는 어떤 것이 있습니까?
    What requirements do newspaper articles have?
    Google translate 신속성과 정확성이 있어야 합니다.
    Quickness and accuracy.

신속성: quickness; rapidity; swiftness,じんそくせい【迅速性】,célérité, promptitude, rapidité,prontitud, presteza, rapidez,شخصية سريعة,шуурхай шинж, гавшгай шинж,tính thần tốc, tính mau lẹ, tính chóng vánh,ลักษณะความเร็ว, ความรวดเร็วทันใจ ลักษณะความด่วน, ลักษณะความรีบด่วน, ลักษณะความรวดเร็ว, ลักษณะความว่องไว,,(karakter) kecepatan, kegesitan,скорость; быстрота,迅速性,快速性,迅速,快速,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신속성 (신ː속썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề môi trường (226) Vấn đề xã hội (67) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Mua sắm (99) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Tôn giáo (43) Du lịch (98)