🌟 신속성 (迅速性)

Danh từ  

1. 일처리나 행동 등이 매우 빠른 성질.

1. TÍNH THẦN TỐC, TÍNH MAU LẸ, TÍNH CHÓNG VÁNH: Tính chất mà những thứ như hành động hoặc sự xử lý công việc rất nhanh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 보도의 신속성.
    The speed of reporting.
  • 신속성 측면.
    Rapidity aspect.
  • 신속성을 강조하다.
    Emphasize speed.
  • 신속성을 강화하다.
    Strengthen speed.
  • 신속성을 발휘하다.
    Use speed.
  • 신속성을 보이다.
    Show speed.
  • 구급차는 환자를 병원으로 빠르게 후송할 수 있는 신속성이 중요하다.
    The speed with which an ambulance can quickly transport a patient to a hospital is important.
  • 설문 조사 결과 많은 사람들이 택배 이용 시 가장 중요한 점을 신속성으로 꼽았다.
    The survey found that many people cited the most important thing in using courier services as speed.
  • 신문 기사가 갖춰야 할 요건에는 어떤 것이 있습니까?
    What requirements do newspaper articles have?
    신속성과 정확성이 있어야 합니다.
    Quickness and accuracy.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신속성 (신ː속썽)

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Văn hóa đại chúng (82) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Đời sống học đường (208) Vấn đề môi trường (226) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Sử dụng bệnh viện (204) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Ngôn luận (36) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Xin lỗi (7) Nghệ thuật (76)