🌟 시상식 (施賞式)

  Danh từ  

1. 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.

1. LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시상식 소감.
    How do you feel.
  • Google translate 시상식 장면.
    Award ceremony scene.
  • Google translate 시상식을 개최하다.
    Hold an award ceremony.
  • Google translate 시상식을 열다.
    Hold an award ceremony.
  • Google translate 시상식에 가다.
    Go to the awards ceremony.
  • Google translate 시상식에 초대되다.
    Be invited to the awards ceremony.
  • Google translate 우리 팀은 발명 경진 대회 시상식에서 금상과 함께 트로피를 수상하였다.
    Our team won the trophy along with the gold prize at the invention contest.
  • Google translate 그는 청소년 문학상 시상식 때 독특한 발상을 탁월한 필체로 담아냈다는 호평을 받았다.
    He was acclaimed for his excellent handwriting of unique ideas at the youth literary awards.
  • Google translate 이번에 저희 프로그램이 한국 방송 대상 시상식에서 특별상을 수상했습니다.
    This time, our program won a special award at the korea broadcasting awards.
    Google translate 그게 정말이야, 김 피디? 축하하네.
    Is that true, producer kim? congratulations.

시상식: awards ceremony,じゅしょうしき【授賞式】,cérémonie de remise de prix,acto de entrega de premio,حفلة توزيع جوائز,шагнал гардуулах ёслол,lễ trao giải,พิธีมอบรางวัล,upacara pemberian hadiah,церемония награждения,颁奖典礼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시상식 (시ː상식) 시상식이 (시ː상시기) 시상식도 (시ː상식또) 시상식만 (시ː상싱만)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 시상식 (施賞式) @ Giải nghĩa

🗣️ 시상식 (施賞式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Triết học, luân lí (86) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thông tin địa lí (138) Việc nhà (48) Thời tiết và mùa (101) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28)