🌟 시상식 (施賞式)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시상식 (
시ː상식
) • 시상식이 (시ː상시기
) • 시상식도 (시ː상식또
) • 시상식만 (시ː상싱만
)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội Văn hóa đại chúng
🗣️ 시상식 (施賞式) @ Giải nghĩa
- 후보 (候補) : 시상식, 운동 경기 등에서 어떤 지위에 오를 자격이나 가능성이 있음.
🗣️ 시상식 (施賞式) @ Ví dụ cụ thể
- 신춘문예 시상식. [신춘문예 (新春文藝)]
- 성금 모금 방송이나 시상식 등은 생방송으로 하는 경우가 많으나 야외 녹화와 스튜디오 녹화를 병행하는 프로그램은 대개 녹화 방송으로 진행된다. [녹화 방송 (錄畫放送)]
- 이번 시상식 때 금상 받은 여배우 의상 봤어? 정말 예쁘더라. [코디네이터 (coordinator)]
- 영수는 시상식 때 당선자의 소감 발표가 있을 예정이니 준비하라는 주최 측의 연락을 받았다. [당선자 (當選者)]
- 연말 시상식 때 사회를 풍자한 코미디 프로그램이 대상을 받았다. [코미디 (comedy)]
- 언론은 박 감독의 시상식 불참에 대해 건강이 많이 악화된 것이 아니냐는 추측을 내놓았다. [불참 (不參)]
- 여느 졸업식과 달리 조촐한 시상식 외에는 꽃다발 증정 같은 허례가 없었다. [허례 (虛禮)]
- 시상식 사회자. [사회자 (司會者)]
- 시상식 진행자는 동상, 은상, 금상 순서로 수상자를 발표하기 시작했다. [동상 (銅賞)]
- 우등상 시상식. [우등상 (優等賞)]
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 시상식
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Chào hỏi (17) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Luật (42) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Gọi món (132) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Việc nhà (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Yêu đương và kết hôn (19)