🌟 시상식 (施賞式)

  Danh từ  

1. 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.

1. LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시상식 소감.
    How do you feel.
  • 시상식 장면.
    Award ceremony scene.
  • 시상식을 개최하다.
    Hold an award ceremony.
  • 시상식을 열다.
    Hold an award ceremony.
  • 시상식에 가다.
    Go to the awards ceremony.
  • 시상식에 초대되다.
    Be invited to the awards ceremony.
  • 우리 팀은 발명 경진 대회 시상식에서 금상과 함께 트로피를 수상하였다.
    Our team won the trophy along with the gold prize at the invention contest.
  • 그는 청소년 문학상 시상식 때 독특한 발상을 탁월한 필체로 담아냈다는 호평을 받았다.
    He was acclaimed for his excellent handwriting of unique ideas at the youth literary awards.
  • 이번에 저희 프로그램이 한국 방송 대상 시상식에서 특별상을 수상했습니다.
    This time, our program won a special award at the korea broadcasting awards.
    그게 정말이야, 김 피디? 축하하네.
    Is that true, producer kim? congratulations.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시상식 (시ː상식) 시상식이 (시ː상시기) 시상식도 (시ː상식또) 시상식만 (시ː상싱만)
📚 thể loại: Sự kiện xã hội   Văn hóa đại chúng  


🗣️ 시상식 (施賞式) @ Giải nghĩa

🗣️ 시상식 (施賞式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa đại chúng (82) Tình yêu và hôn nhân (28) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Yêu đương và kết hôn (19)