🌟 불참 (不參)

  Danh từ  

1. 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않음.

1. SỰ VẮNG MẶT: Việc không tham gia hoặc không tham dự nơi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 행사 불참.
    Not attending the event.
  • Google translate 회의 불참.
    No meeting.
  • Google translate 불참 사유.
    Reasons for absence.
  • Google translate 불참 의사.
    Will of absence.
  • Google translate 불참을 선언하다.
    Declares no attendance.
  • Google translate 불참을 알리다.
    Announce absence.
  • Google translate 불참을 통보하다.
    Not to attend.
  • Google translate 불참을 하다.
    Absent oneself.
  • Google translate 많은 사람들의 불참으로 회의가 연기되었다.
    The meeting was postponed due to the absence of many people.
  • Google translate 이번 박람회는 대표 업체들이 불참을 선언해 그 의미가 퇴색되었다.
    This fair has been overshadowed by the fact that the flagship companies have declared their absence.
  • Google translate 지난 대회 우승자의 불참으로 그 경기는 뚜렷한 우승 후보가 없는 상태가 되었다.
    With the absence of the winner of the last competition, the game was left without a clear favorite.
  • Google translate 언론은 박 감독의 시상식 불참에 대해 건강이 많이 악화된 것이 아니냐는 추측을 내놓았다.
    The media speculated that park's absence at the awards ceremony may have worsened his health.
  • Google translate 김 선생님의 강연회는 왜 갑자기 취소되었어요?
    Why was mr. kim's lecture suddenly canceled?
    Google translate 선생님께서 건강상의 문제로 부득이하게 불참 의사를 밝히셨어요.
    The teacher has been forced to sit out due to health problems.
Từ đồng nghĩa 불참석(不參席): 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않음.

불참: nonattendance; nonparticipation; absence,ふさん【不参】。ふさんか【不参加】,absence, non-participation,ausencia, inasistencia, falta,غياب,үл оролцох,sự vắng mặt,การไม่ร่วม, การไม่เข้าร่วม,ketidak-ikutsertaan,неучастие,不参加,不出席,缺席,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 불참 (불참)
📚 Từ phái sinh: 불참하다(不參하다): 어떤 자리에 참가하지 않거나 참석하지 않다.
📚 thể loại: Hoạt động xã hội   Sinh hoạt công sở  

🗣️ 불참 (不參) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng tiệm thuốc (10) Kinh tế-kinh doanh (273) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng bệnh viện (204) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82)