🌟 새색시
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새색시 (
새색씨
)
🗣️ 새색시 @ Giải nghĩa
🗣️ 새색시 @ Ví dụ cụ thể
- 가마를 탄 새색시. [타다]
🌷 ㅅㅅㅅ: Initial sound 새색시
-
ㅅㅅㅅ (
성실성
)
: 진실하고 정성스러운 품성.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THÀNH THẬT: Phẩm chất chân thực và chân thành. -
ㅅㅅㅅ (
시상식
)
: 잘한 일이나 뛰어난 성적을 칭찬하는 상장, 상품, 상금 등을 주는 의식.
☆
Danh từ
🌏 LỄ TRAO GIẢI: Nghi thức tặng bằng khen, phần thưởng, tiền thưởng, khen ngợi thành tích xuất sắc hay việc làm tốt. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제에 있어서.
☆
Phó từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trong thực tế. -
ㅅㅅㅅ (
상승세
)
: 위로 올라가는 기세나 상태.
☆
Danh từ
🌏 THẾ PHÁT TRIỂN, THẾ TĂNG LÊN, THẾ TĂNG TRƯỞNG: Trạng thái hay khí thế đi lên phía trên. -
ㅅㅅㅅ (
생산성
)
: 생산하는 데 들어간 비용과 그에 따른 생산량의 비율.
☆
Danh từ
🌏 NĂNG SUẤT: Tỷ lệ giữa chi phí bỏ ra cho sản xuất và sản lượng kèm theo. -
ㅅㅅㅅ (
순수성
)
: 순수한 성질.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH THUẦN TÚY: Tính chất thuần túy. -
ㅅㅅㅅ (
사실상
)
: 실제로 처한 상태.
☆
Danh từ
🌏 TRÊN THỰC TẾ: Trạng thái gặp phải ở thực tế.
• Xin lỗi (7) • Việc nhà (48) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Khí hậu (53) • Giáo dục (151) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Giải thích món ăn (119) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nói về lỗi lầm (28) • Lịch sử (92) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Diễn tả vị trí (70) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Luật (42) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)