🌟 새댁 (새 宅)

  Danh từ  

1. (높이는 말로) 새색시.

1. SAEDAEK; CÔ DÂU MỚI: (cách nói kính trọng) Cô dâu mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옆집 새댁.
    Next door's new house.
  • Google translate 막 결혼한 새댁.
    A newly married bride.
  • Google translate 새댁의 살림 솜씨.
    The housekeeping skills of a new bride's housekeeping.
  • Google translate 새댁의 요리.
    A new bride's dish.
  • Google translate 새댁이 들어오다.
    New house coming in.
  • Google translate 새댁은 결혼하고 처음으로 이웃들에게 음식을 대접했다.
    The new bride married and served her neighbors food for the first time.
  • Google translate 결혼한 지 한 달이 채 안 된 새댁의 집에 웃음소리가 끊이지 않는다.
    Laughter never ceases in the new home of less than a month of marriage.
  • Google translate 새댁, 오늘은 남편 마중 안 나가?
    Hey, aren't you meeting your husband today?
    Google translate 네, 오늘은 시댁에 가기로 한 날이라 시어머님 댁으로 바로 가려고요.
    Yes, i'm going to visit my mother-in-law's house today.

새댁: newlywed bride,はなよめさん【花嫁さん】。およめさん【お嫁さん】。しんこんのおくさん【新婚の奥さん】,saedaek, nouvelle dame,saedaek, mujer desposada,عروس جديدة,шинэ бэр,saedaek; cô dâu mới,แซแด็ก,pengantin perempuan baru, menantu perempuan baru,сэдэк,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새댁 (새댁) 새댁이 (새대기) 새댁도 (새댁또) 새댁만 (새댕만)
📚 thể loại: Miêu tả về con người   Mối quan hệ con người  

🗣️ 새댁 (새 宅) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (23) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8)