🌟 새아씨

Danh từ  

1. (높임말로) 새색시.

1. SAEASSI; NÀNG DÂU MỚI: (cách nói kính trọng) Cô dâu mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 젊은 새아씨.
    Young sae-ah.
  • Google translate 새아씨 얼굴.
    Sae-ah's face.
  • Google translate 새아씨 눈썹.
    Sae-ah's eyebrows.
  • Google translate 새아씨를 모시다.
    Serve saeah.
  • Google translate 새아씨를 뵙다.
    Meet saeah.
  • Google translate 그는 새아씨의 심부름으로 우체국에 가서 편지를 부쳤다.
    He went to the post office on sae-ah's errand and mailed the letter.
  • Google translate 새아씨는 어린 나이였지만 안주인으로서의 역할을 톡톡히 했다.
    Sae-ah was young, but she played a role as a hostess.
  • Google translate 새아씨, 어디에 가십니까.
    Saeah, where are you going?
    Google translate 친정 부모님께 인사드리러 간다네.
    I'm going to say hello to my parents.

새아씨: newlywed bride,およめさん【お嫁さん】。およめさま【お嫁様】,saeassi, nouvelle dame,sae-assi, Recién casada,عروس جديدة,шинэ бэр,saeassi; nàng dâu mới,แซอาซี,pengantin wanita baru,сэасси,(无对应词汇),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새아씨 (새아씨)

Start

End

Start

End

Start

End


Tìm đường (20) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Cảm ơn (8) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sở thích (103) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (23) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Diễn tả ngoại hình (97) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Mối quan hệ con người (255) Yêu đương và kết hôn (19) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43)