🌟 새아씨

Danh từ  

1. (높임말로) 새색시.

1. SAEASSI; NÀNG DÂU MỚI: (cách nói kính trọng) Cô dâu mới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 젊은 새아씨.
    Young sae-ah.
  • 새아씨 얼굴.
    Sae-ah's face.
  • 새아씨 눈썹.
    Sae-ah's eyebrows.
  • 새아씨를 모시다.
    Serve saeah.
  • 새아씨를 뵙다.
    Meet saeah.
  • 그는 새아씨의 심부름으로 우체국에 가서 편지를 부쳤다.
    He went to the post office on sae-ah's errand and mailed the letter.
  • 새아씨는 어린 나이였지만 안주인으로서의 역할을 톡톡히 했다.
    Sae-ah was young, but she played a role as a hostess.
  • 새아씨, 어디에 가십니까.
    Saeah, where are you going?
    친정 부모님께 인사드리러 간다네.
    I'm going to say hello to my parents.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새아씨 (새아씨)

Start

End

Start

End

Start

End


Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Tâm lí (191) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Du lịch (98) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)