🌟 새색시

Danh từ  

1. 이제 막 결혼한 여자.

1. SAESAEKSI; CÔ DÂU MỚI: Cô gái vừa mới kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 새색시 마음.
    New bride's heart.
  • 새색시 얼굴.
    New bride's face.
  • 수줍은 새색시.
    Shy new bride.
  • 새색시가 되다.
    Become a new bride.
  • 새색시처럼 얌전하다.
    Behave like a new bride.
  • 새색시처럼 웃다.
    Laugh like a bird.
  • 새신랑과 새색시는 신혼여행에서 돌아와 집안 어른들께 인사를 드렸다.
    The bridegroom and the bridegroom returned from their honeymoon and greeted the elders of the family.
  • 열일곱 살에 섬으로 시집온 새색시가 이제 일흔일곱 살의 할머니가 되었다.
    Sae saxi, who was married to the island at the age of 17, is now a seventy-seven-year-old grandmother.
  • 오늘 그렇게 꾸미고 있으니 우리 딸이 새색시 같네!
    You look like a new bride today!
    정말 그렇게 예뻐요?
    Are you really that pretty?
Từ đồng nghĩa 각시: 갓 결혼한 젊은 여자., 결혼하여 남자의 짝이 된 여자.
Từ đồng nghĩa 색시: 이제 막 결혼한 여자., 결혼하지 않은 젊은 여자., 술집에서 손님의 시중을 드는…
Từ trái nghĩa 새신랑(새新郞): 이제 막 결혼한 남자.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 새색시 (새색씨)


🗣️ 새색시 @ Giải nghĩa

🗣️ 새색시 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Thông tin địa lí (138) Tìm đường (20) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191) Sinh hoạt công sở (197) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Khoa học và kĩ thuật (91) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xem phim (105) Chào hỏi (17)