🌟 수세식 (水洗式)

Danh từ  

1. 화장실에 물이 공급되게 해서 오줌이나 똥이 물에 씻겨 내려가게 하는 방식.

1. KIỂU RỬA TRÔI BẰNG NƯỚC, KIỂU DỘI NƯỚC: Cách thức mà nước được cung cấp ở nhà vệ sinh để rửa trôi nước tiểu hay phân.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수세식 변소.
    A flush toilet.
  • 수세식 좌변기.
    A flush toilet.
  • 수세식 화장실.
    A flush toilet.
  • 수세식으로 개조하다.
    To turn into a flush.
  • 수세식으로 고치다.
    To fix with a flush.
  • 지수는 수세식 변소에 비데를 달았다.
    The index attached bidet to flush toilet.
  • 할아버지는 시골집의 재래식 화장실을 수세식으로 바꾸셨다.
    Grandpa turned the traditional bathroom in the countryhouse into a flush.
  • 영수는 물을 절약하려고 수세식 변기의 물통에 벽돌을 넣었다.
    Young-su put bricks in the bucket of a flush toilet to save water.
  • 할아버지, 화장실 아래로 떨어질까 봐 무서워요.
    Grandpa, i'm afraid i'll fall under the bathroom.
    승규가 안 무섭게 수세식 화장실로 바꿔야겠구나.
    I'll have to switch to a flush toilet so seung-gyu doesn't scare me.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수세식 (수세식) 수세식이 (수세시기) 수세식도 (수세식또) 수세식만 (수세싱만)

🗣️ 수세식 (水洗式) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Cảm ơn (8) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Giáo dục (151)