🌟 구급 (救急)

Danh từ  

1. 위급한 상황에서 구하여 냄.

1. VIỆC CỨU KHẨN CẤP, SỰ CỨU TRỢ: Việc cứu ra khỏi tình trạng nguy cấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구급 대책.
    First aid measures.
  • Google translate 구급 방안.
    First aid kit.
  • Google translate 구급 차량.
    First aid vehicle.
  • Google translate 구급 체계.
    First aid system.
  • Google translate 구급 헬기.
    First aid helicopters.
  • Google translate 구급 활동.
    First aid.
  • Google translate 밤늦도록 부상자를 안전하게 이송하기 위한 구급 활동이 계속되었다.
    First aid activities continued late into the night to safely transport the injured.
  • Google translate 태풍으로 인한 피해를 복구하기 위하여 정부는 재난 구급 대책을 마련했다.
    In order to recover from the damage caused by the typhoon, the government prepared emergency measures for the disaster.
  • Google translate 도와주세요! 저희 아버지가 쓰러지셨어요.
    Help! my father collapsed.
    Google translate 좀 전에 신고를 했으니 곧 구급 차량이 도착할 겁니다.
    I just called, so an ambulance will be arriving shortly.

구급: relief; rescue,きゅうきゅう【救急】,secours, sauvetage,rescate,الإسعاف الأولي,түргэн тусламж,việc cứu khẩn cấp, sự cứu trợ,การช่วยชีวิต, การช่วยให้รอด, การช่วยให้ปลอดภัย, การช่วยเหลือ,pertolongan, penyelamatan, bantuan,первая помощь; скорая помощь,急救,抢救,

2. 생명이 위급한 환자나 부상자에게 우선 목숨을 구하기 위한 처치를 하여 그 고비를 넘기게 하는 것.

2. SỰ CẤP CỨU: Việc xử trí để cứu mạng người bị thương hay bệnh nhân đang trong tình trạng nguy hiểm đến tính mạng và làm cho nạn nhận đó vượt qua khỏi tình trạng khó khăn đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 구급 대원.
    First aid.
  • Google translate 구급 약품.
    First aid.
  • Google translate 구급 요령.
    First aid.
  • Google translate 구급 장비.
    First aid equipment.
  • Google translate 구급 조치.
    First aid.
  • Google translate 구조 대원은 심장 마비로 쓰러진 남자에게 구급 조치를 취했다.
    The rescue worker took first aid to a man who collapsed from a heart attack.
  • Google translate 우리들은 다쳤을 때를 대비해 구급 요령을 숙지하고 산에 올랐다.
    We learned first aid and climbed the mountain in case we got hurt.
  • Google translate 정말 가까스로 죽을 고비를 넘기셨습니다.
    You've barely managed to get through itch.
    Google translate 구급 조치가 없었다면 정말 큰일 날 뻔했습니다.
    It would have been a disaster without first aid.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구급 (구ː급) 구급이 (구ː그비) 구급도 (구ː급또) 구급만 (구ː금만)
📚 Từ phái sinh: 구급하다: 말주변이 좋다., 위급한 상황에서 구하여 내다., 병이 위급할 때 우선 목숨을…

📚 Annotation: 주로 '구급 ~'으로 쓴다.

🗣️ 구급 (救急) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giáo dục (151) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Mua sắm (99) Du lịch (98) Đời sống học đường (208) Việc nhà (48) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Gọi món (132) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Gọi điện thoại (15) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)