🌟 상비약 (常備藥)

Danh từ  

1. 항상 준비해 두는 약.

1. THUỐC DỰ PHÒNG: Thuốc luôn luôn được chuẩn bị sẵn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가정 상비약.
    Homemade medicine.
  • Google translate 구급 상비약.
    First aid kit.
  • Google translate 간단한 상비약.
    A simple standing pill.
  • Google translate 상비약을 사다.
    Buy a standing medicine.
  • Google translate 상비약을 챙기다.
    Take medicine.
  • Google translate 나는 이사를 가면서 새롭게 집에 둘 상비약을 마련했다.
    As i moved out, i prepared a new standing pill for my house.
  • Google translate 여행을 갈 때는 만일에 대비해 몇 가지의 상비약을 챙겨 가는 것이 좋다.
    It is advisable to take some medicine when you travel.
  • Google translate 유민이는 약국에서 상비약으로 진통제와 연고 등 몇 가지 약품을 구입했다.
    Yu-min bought several medicines, including painkillers and ointment, as a standing medicine at the pharmacy.

상비약: first-aid medicine,じょうびやく【常備薬】,pharmacie, pharmacie portative,botiquín, medicamento de emergencia,دواء جاهز,гэрийн эмийн сан,thuốc dự phòng,ยาประจำบ้าน, ยาสามัญประจำบ้าน,obat darurat,домашняя аптечка,常备药,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 상비약 (상비약) 상비약이 (상비야기) 상비약도 (상비약또) 상비약만 (상비양만)

Start

End

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thời gian (82) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Sự kiện gia đình (57) Giáo dục (151) Đời sống học đường (208) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78)