🌟 고뇌 (苦惱)

Danh từ  

1. 괴로워하며 생각을 하고 고민함.

1. SỰ KHỔ NÃO: Sự suy nghĩ và lo lắng rất đau khổ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 삶의 고뇌.
    The anguish of life.
  • 인생의 고뇌.
    The anguish of life.
  • 고뇌가 가득하다.
    Full of anguish.
  • 고뇌에 빠지다.
    Fall into anguish.
  • 고뇌에 잠기다.
    Be in anguish.
  • 고뇌에 차다.
    Be overcome with anguish.
  • 고뇌에 휩싸이다.
    Suffer in anguish.
  • 고뇌에서 벗어나다.
    Get out of one's misery.
  • 요즘 대학생들은 취업 문제로 고뇌에서 벗어날 수가 없다.
    College students these days can't get out of trouble over employment.
  • 그의 음악에는 평탄치 않았던 그의 삶의 고뇌가 고스란히 담겨 있다.
    His music contains the anguish of his life, which was not smooth.
  • 여자 친구와 헤어지고 너무 힘들어.
    I'm so tired of breaking up with my girlfriend.
    나랑 술 한잔 마시면서 고뇌를 떨치자.
    Let's have a drink with me and shake off our agony.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 고뇌 (고뇌) 고뇌 (고눼)
📚 Từ phái sinh: 고뇌하다(苦惱하다): 괴로워하며 생각을 하고 고민하다.

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Mối quan hệ con người (255) Chế độ xã hội (81) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Gọi món (132) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Hẹn (4) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghệ thuật (76)