🌟 과년하다 (過年 하다)

Tính từ  

1. 처녀의 나이가 결혼할 시기가 지나다.

1. QUÁ TUỔI, LỠ THÌ: Tuổi của người con gái qua thời kì kết hôn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 과년한 나이.
    Too old.
  • 과년한 딸.
    Excessed daughter.
  • 과년한 여자.
    A woman who is overage.
  • 과년한 처녀.
    An old maid.
  • 과년한 처자.
    A wife and child.
  • 그 노처녀는 이미 마흔이 넘은 과년한 여자였다.
    The old maid was already over forty years old.
  • 가족들은 과년한 큰딸을 결혼시키기 위해 노력했다.
    The family tried to marry their older daughter.
  • 제게 과년한 딸이 있는데 아직 좋은 혼처를 못 찾았어요.
    I have a daughter who's too old, but i haven't found a good marriage yet.
    그래요? 어떤 사윗감을 원하세요?
    Really? what kind of son-in-law do you want?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 과년하다 (과ː년하다) 과년한 (과ː년한) 과년하여 (과ː년하여) 과년해 (과ː년해) 과년하니 (과ː년하니) 과년합니다 (과ː년함니다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Mua sắm (99) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Sức khỏe (155) Gọi món (132) Việc nhà (48) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41)