🌟 괘념하다 (掛念 하다)

Động từ  

1. 계속 생각하면서 걱정을 하다.

1. LO LẮNG KHÔN NGUÔI, LO LẮNG MÃI: Liên tục suy nghĩ và lo lắng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 괘념할 여유가 없다.
    Can't afford to think.
  • 괘념할 일이 아니다.
    It's not a matter of thought.
  • 괘념할 필요가 없다.
    There's no need to think about it.
  • 괘념하지 말다.
    Don't think twice.
  • 괘념하지 않다.
    Do not care.
  • 이건 당신이 괘념할 일이 아니니 그냥 편히 앉아 계세요.
    It's none of your business, so just sit back and relax.
  • 친구는 우리의 반대에도 괘념치 않고 계속 자신의 의견을 주장했다.
    Friend kept insisting on his opinion without regard to our opposition.
  • 그녀는 내가 새벽같이 찾아온 것에 대해서는 그다지 괘념하지 않는 것 같았다.
    She didn't seem to care much about me coming in like dawn.
  • 제가 우승할 거라는 사람들의 기대가 너무 부담스럽습니다.
    I'm so burdened with people's expectation that i'll win.
    남들이 하는 말에 괘념치 말고 연습에만 집중하세요.
    Don't mind what others say, just focus on practice.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 괘념하다 (괘념하다)
📚 Từ phái sinh: 괘념(掛念): 계속 생각하면서 걱정을 함.

📚 Annotation: 주로 '아니다', '않다', '말다' 등과 같은 부정 표현과 함께 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Tâm lí (191) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Sức khỏe (155) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Giáo dục (151) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói ngày tháng (59) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nói về lỗi lầm (28) Tôn giáo (43) Luật (42) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (52) Nghệ thuật (76)