🌟 손색없이 (遜色 없이)

Phó từ  

1. 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없이.

1. MỘT CÁCH KHÔNG THUA KÉM, MỘT CÁCH NGANG NGỬA: Không có điểm thua kém khi so sánh với người khác hay cái khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 손색없이 마무리하다.
    Finish without fail.
  • 손색없이 쓰이다.
    Be well used.
  • 손색없이 아름답다.
    Beautiful.
  • 손색없이 완벽하다.
    Perfect.
  • 손색없이 훌륭하다.
    Excellent.
  • 민준은 부장으로서 맡은 일을 손색없이 완벽하게 해냈다.
    Min-joon did his job perfectly as a manager.
  • 그가 쓴 소설은 유명한 작품들과 비교해 손색없이 훌륭했다.
    His novels were excellent compared to famous works.
  • 이번에 다녀오신 여행지는 어땠나요?
    How was your trip this time?
    편안히 쉴 수 있는 휴양지로 손색없이 훌륭한 곳이었습니다.
    It was a great place to relax and relax.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 손색없이 (손ː새겁씨)
📚 Từ phái sinh: 손색없다(遜色없다): 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132) Thể thao (88) Sử dụng bệnh viện (204) Biểu diễn và thưởng thức (8) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Thông tin địa lí (138) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76)