🌟 손색없이 (遜色 없이)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 손색없이 (
손ː새겁씨
)
📚 Từ phái sinh: • 손색없다(遜色없다): 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없다.
🌷 ㅅㅅㅇㅇ: Initial sound 손색없이
-
ㅅㅅㅇㅇ (
서슴없이
)
: 말이나 행동에 망설임이나 막힘이 없이.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG DO DỰ, MỘT CÁCH KHÔNG DAO ĐỘNG, MỘT CÁCH KHÔNG NAO NÚNG: Một cách không phân vân hoặc bị tắc nghẽn trong lời nói hay hành động. -
ㅅㅅㅇㅇ (
삼삼오오
)
: 사람들이 서넛 또는 대여섯 명씩 무리를 지어 다니거나 무슨 일을 함. 또는 그런 모양.
☆
Danh từ
🌏 TÚM NĂM TỤM BA: Việc ba bốn hay năm sáu người kết thành một nhóm đi lại hay làm việc gì đó. Hoặc dáng vẻ như vậy. -
ㅅㅅㅇㅇ (
셀 수 없이
)
: 매우 많이.
🌏 KHÔNG THỂ ĐẾM: Rất nhiều. -
ㅅㅅㅇㅇ (
손색없이
)
: 남이나 다른 것과 비교해서 못한 점이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH KHÔNG THUA KÉM, MỘT CÁCH NGANG NGỬA: Không có điểm thua kém khi so sánh với người khác hay cái khác.
• Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình (57) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Triết học, luân lí (86) • Chế độ xã hội (81) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Cảm ơn (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thời gian (82) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả vị trí (70) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Gọi điện thoại (15) • Thông tin địa lí (138) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76)