🌟 요양하다 (療養 하다)

Động từ  

1. 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료하다.

1. NGHỈ DƯỠNG, AN DƯỠNG: Nghỉ ngơi thoải mái đồng thời chăm sóc cơ thể (sức khỏe) và điều trị bệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요양하며 치료하다.
    Convalesce and cure.
  • Google translate 환자가 요양하다.
    Patients recuperate.
  • Google translate 병원에서 요양하다.
    Recuperate in a hospital.
  • Google translate 자택에서 요양하다.
    Recuperate at home.
  • Google translate 삼 주 동안 요양하다.
    Recuperate for three weeks.
  • Google translate 환자들이 요양할 수 있는 시설이 우리 동네 근처에 마련되었다.
    Facilities for patients to recuperate have been set up near our neighborhood.
  • Google translate 병세가 호전되자 아버지는 병원을 나와 집에서 요양하기로 결정하였다.
    When his condition improved, his father decided to leave the hospital and recuperate at home.
  • Google translate 아버지는 건강이 좀 어떠시니?
    How's your father doing?
    Google translate 많이 좋아지셨지만 몇 주 더 요양하셔야 할 것 같아요.
    You're feeling a lot better, but i think you'll need a few more weeks of recuperation.

요양하다: recuperate,りょうようする【療養する】,suivre un traitement, se soigner, faire une cure,recuperarse,يستردّ الصحة,сувилах, анагаах,nghỉ dưỡng, an dưỡng,พักฟื้น, กลับคืนสู่สภาพเดิม,memulihkan, menyembuhkan, merawat,поправляться; выздоравливать;  вылечиваться,疗养,休养,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요양하다 (요양하다)
📚 Từ phái sinh: 요양(療養): 편안히 쉬면서 몸을 보살피고 병을 치료함.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Đời sống học đường (208) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (76) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Khí hậu (53)