🌟 평안히 (平安 히)
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 평안히 (
평안히
)
📚 Từ phái sinh: • 평안(平安): 걱정이나 탈이 없음. 또는 무사히 잘 있음.
🗣️ 평안히 (平安 히) @ Giải nghĩa
- 안도 (安堵) : 사는 곳에서 평안하게 잘 지냄. 또는 평안히 지낼 수 있는 곳.
🗣️ 평안히 (平安 히) @ Ví dụ cụ thể
- 그 노인은 어젯밤에 잠을 자다가 평안히 목숨을 거두었다. [목숨을 거두다]
- 평안히 휴양하다. [휴양하다 (休養하다)]
- 아버지께서는 남은 생을 시골에서 조그마한 땅이나 부치며 평안히 보내고 싶다고 하셨다. [부치다]
🌷 ㅍㅇㅎ: Initial sound 평안히
-
ㅍㅇㅎ (
편안히
)
: 몸이나 마음이 편하고 좋은 상태로.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Cơ thể hay tinh thần ở trạng thái thoải mái và tốt đẹp. -
ㅍㅇㅎ (
평온히
)
: 걱정이나 탈이 없고 조용하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN BÌNH, MỘT CÁCH BÌNH ỔN, MỘT CÁCH THANH THẢN: Một cách yên tĩnh, không có sự cố hay nỗi lo. -
ㅍㅇㅎ (
평안히
)
: 걱정이나 탈이 없이. 또는 무사히 잘 있는 상태로.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH YÊN Ả: Không có sự cố hoặc điều gì lo lắng. Hoặc với trạng thái đang yên lành vô sự. -
ㅍㅇㅎ (
평의회
)
: 어떤 일에 대하여 의견을 서로 교환하여 평가하거나 의논하는 모임.
Danh từ
🌏 HỘI NGHỊ ĐÁNH GIÁ: Buổi gặp gỡ trao đổi ý kiến với nhau về việc nào đó rồi thảo luận hoặc đánh giá.
• Cảm ơn (8) • Tâm lí (191) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình (57) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Yêu đương và kết hôn (19) • Hẹn (4) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)