🌟 평안히 (平安 히)

Phó từ  

1. 걱정이나 탈이 없이. 또는 무사히 잘 있는 상태로.

1. MỘT CÁCH BÌNH AN, MỘT CÁCH BÌNH YÊN, MỘT CÁCH YÊN ỔN, MỘT CÁCH YÊN Ả: Không có sự cố hoặc điều gì lo lắng. Hoặc với trạng thái đang yên lành vô sự.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 평안히 가다.
    Go in peace.
  • 평안히 살다.
    Live in peace.
  • 평안히 쉬다.
    Rest in peace.
  • 평안히 잠들다.
    Rest in peace.
  • 평안히 지내다.
    Get along in peace.
  • 여생을 평안히 마치다.
    Finish the rest of your life in peace.
  • 오빠는 군대 휴가를 받아 모처럼 평안히 쉬면서 가족들과 시간을 보냈다.
    My brother took a military vacation and spent time with his family, resting in peace after a long time.
  • 가족들은 할아버지의 임종을 지켜보며 부디 가시는 길 평안히 가시길 빌었다.
    The family watched his grandfather's death and wished him peace and peace.
  • 연쇄 살인범이 잡혔다는 소식을 듣자 마을 사람들은 오랜만에 평안히 잠들 수 있었다.
    Upon hearing the news of the serial killer being caught, the villagers were able to sleep in peace after a long time.
  • 할머니, 평안히 지내셨어요?
    Grandma, how have you been?
    그래. 아주 잘 지내니 내 걱정은 말거라.
    Yeah. don't worry about me because i'm doing very well.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 평안히 (평안히)
📚 Từ phái sinh: 평안(平安): 걱정이나 탈이 없음. 또는 무사히 잘 있음.


🗣️ 평안히 (平安 히) @ Giải nghĩa

🗣️ 평안히 (平安 히) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt nhà ở (159) Lịch sử (92) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Triết học, luân lí (86) Thời tiết và mùa (101) Dáng vẻ bề ngoài (121) Xem phim (105) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Vấn đề xã hội (67) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59)