🌟 편육 (片肉)

Danh từ  

1. 삶아서 얇게 썬 고기.

1. THỊT LUỘC THÁI MỎNG: Thịt luộc rồi thái mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 돼지머리 편육.
    Pig-headed pyeonyuk.
  • Google translate 맛있는 편육.
    Delicious pyeonyuk.
  • Google translate 편육이 질기다.
    Pyeonyuk is tough.
  • Google translate 편육을 뜨다.
    Pyeonyuk.
  • Google translate 편육을 먹다.
    Eat pyeonyuk.
  • Google translate 편육을 사다.
    Buy pyeonyuk.
  • Google translate 아내는 새우젓에 찍은 편육 한 점을 내 입에 넣어 주었다.
    My wife put a piece of pickled pork in my mouth.
  • Google translate 엄마는 돼지고기를 얇게 썰어 맛있는 편육을 만들어 주셨다.
    Mother sliced pork and made delicious pyeonyuk.
  • Google translate 이 식당 막국수는 정말 맛있어.
    Makguksu in this restaurant is really delicious.
    Google translate 맞아. 국물 맛도 좋고, 특히 돼지고기 편육이 별미야.
    That's right. the soup tastes good, especially pork pyeonyuk.

편육: slices of boiled beef,,,tajadas de carne hervida,شريحة من لحم البقر المسلوق,болсон хэрчмэл мах,thịt luộc thái mỏng,เนื้อสัตว์ต้มและหั่นบาง ๆ, ชิ้นเนื้อที่หั่นบาง ๆ,,варёное мясо,肉片,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편육 (펴뉵) 편육이 (펴뉴기) 편육도 (펴뉵또) 편육만 (펴늉만)

🗣️ 편육 (片肉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nói về lỗi lầm (28) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chính trị (149) Xem phim (105) Diễn tả trang phục (110) Kinh tế-kinh doanh (273) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Giáo dục (151) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Thể thao (88) Luật (42)