🌟 편육 (片肉)

Danh từ  

1. 삶아서 얇게 썬 고기.

1. THỊT LUỘC THÁI MỎNG: Thịt luộc rồi thái mỏng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 돼지머리 편육.
    Pig-headed pyeonyuk.
  • 맛있는 편육.
    Delicious pyeonyuk.
  • 편육이 질기다.
    Pyeonyuk is tough.
  • 편육을 뜨다.
    Pyeonyuk.
  • 편육을 먹다.
    Eat pyeonyuk.
  • 편육을 사다.
    Buy pyeonyuk.
  • 아내는 새우젓에 찍은 편육 한 점을 내 입에 넣어 주었다.
    My wife put a piece of pickled pork in my mouth.
  • 엄마는 돼지고기를 얇게 썰어 맛있는 편육을 만들어 주셨다.
    Mother sliced pork and made delicious pyeonyuk.
  • 이 식당 막국수는 정말 맛있어.
    Makguksu in this restaurant is really delicious.
    맞아. 국물 맛도 좋고, 특히 돼지고기 편육이 별미야.
    That's right. the soup tastes good, especially pork pyeonyuk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편육 (펴뉵) 편육이 (펴뉴기) 편육도 (펴뉵또) 편육만 (펴늉만)

🗣️ 편육 (片肉) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả trang phục (110) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Vấn đề môi trường (226) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Xin lỗi (7) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Lịch sử (92)