🌟 팔다리
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔다리 (
팔다리
)
🗣️ 팔다리 @ Giải nghĩa
🗣️ 팔다리 @ Ví dụ cụ thể
- 나도 나이가 들었는지 이즘에는 팔다리 안 쑤시는 데가 없다. [이즘]
🌷 ㅍㄷㄹ: Initial sound 팔다리
-
ㅍㄷㄹ (
팔다리
)
: 팔과 다리.
Danh từ
🌏 CHÂN TAY: Tay và chân. -
ㅍㄷㄹ (
판단력
)
: 논리나 기준에 따라 옳고 그름이나 좋고 나쁨을 판단하여 결정할 수 있는 능력.
Danh từ
🌏 KHẢ NĂNG PHÁN ĐOÁN, NĂNG LỰC QUYẾT ĐOÁN: Khả năng có thể phán đoán và quyết định sự đúng sai hay tốt xấu theo tiêu chuẩn hay lô gic.
• Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nghệ thuật (76) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi điện thoại (15) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa đại chúng (82) • Tôn giáo (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255)