🌟 저래-

1. (저래, 저래서, 저랬다, 저래라)→ 저러다

1.


저래-: ,


📚 Variant: 저래 저래서 저랬다 저래라

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Tìm đường (20) Diễn tả trang phục (110) Tâm lí (191) Sự kiện gia đình (57) Sức khỏe (155) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Đời sống học đường (208) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Trao đổi thông tin cá nhân (46)