🌟 도합 (都合)

Danh từ  

1. 모두 합한 셈.

1. SỰ TÍNH GỘP, SỰ CỘNG GỘP: Phép tính cộng tất cả.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 건물의 삼 층에는 좌우에 다섯 개씩 도합 열 개의 강의실이 있다.
    On the third floor of this building, there are ten lecture rooms, five on the left and right sides.
  • Google translate 내일 박물관 관람에는 교통비 이만 원, 입장료 만 원, 식비 만 원 등 도합 사만 원 정도가 들 예정이다.
    Tomorrow's visit to the museum will cost about 40,000 won, including 20,000 won for transportation, 10,000 won for admission and 10,000 won for meals.
  • Google translate 오늘 회의에 참석하는 사람이 몇 명이죠?
    How many people are attending today's meeting?
    Google translate 저하고 부장님 포함해서 도합 일곱 명입니다.
    Seven people, including me and the manager.
Từ đồng nghĩa 합계(合計): 한데 합하여 계산함. 또는 그렇게 계산하여 나온 값.

도합: total,ごうけい【合計】。ぜんぶ【全部】,tout compris, au total, en tout,total,حاصل,нийтдээ, бүгд нийлээд,sự tính gộp, sự cộng gộp,ทั้งหมด, ทั้งสิ้น, รวมทั้งหมด, รวมทั้งสิ้น,keseluruhan, seluruh, semua,всего; в общем; итого; в общей сложности,总共,共计,合计,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 도합 (도합) 도합이 (도하비) 도합도 (도합또) 도합만 (도함만)

Start

End

Start

End


Khoa học và kĩ thuật (91) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tâm lí (191) Hẹn (4) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Văn hóa đại chúng (52) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Việc nhà (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Văn hóa ẩm thực (104) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thể thao (88)