🌟 요만

Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 요 정도의.

1. NHƯ THẾ, NHƯ VẬY, TỪNG NÀY: Trạng thái, dáng vẻ, tính chất ở mức như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 요만 기술.
    Yo-man technology.
  • Google translate 이만 능력.
    That's it.
  • Google translate 이만 상태.
    Only condition.
  • Google translate 요만 일.
    Yo-man's job.
  • Google translate 요만 재주.
    Just a little trick.
  • Google translate 겨우 시험에 한 번 떨어진 요만 일로 울면 안 돼요.
    You shouldn't cry about this small thing that failed only once.
  • Google translate 요만 실력으로 어디 가서 공부 잘한다고 말도 하지 마라.
    Don't even tell me you're good at studying anywhere with this little talent.
  • Google translate 와, 그렇게 안 봤는데 너 달리기가 정말 빠르구나.
    Wow, i didn't see you like that, but you're really fast at running.
    Google translate 별말을 다 하네. 요만 재주가 내가 가진 전부야.
    That's a big deal. this is all i have.
큰말 이만: 상태, 모양, 성질 등이 이 정도의.
Từ tham khảo 고만: 상태, 모양, 성질 등이 고 정도의.
Từ tham khảo 조만: 상태, 모양, 성질 등이 조 정도의.

요만: this much,これくらいの,comme ceci, comme cela,esta cantidad,بهذا القدر,иймэрхүү, ийм, энэ зэрэг,như thế, như vậy, từng này,เท่านี้, แค่นี้, ขนาดนี้,hanya segini saja, sampai di sini saja,такой; подобной степени,这么点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 요만 (요만)

Start

End

Start

End


Tôn giáo (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sở thích (103) Sự khác biệt văn hóa (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197)