🌟 이만

Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 이 정도의.

1. BẰNG NGẦN NÀY, CHỈ THẾ NÀY: Trạng thái, hình dạng, tính chất... ở mức độ này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이만 일.
    Twenty thousand days.
  • Google translate 지수는 이만 일로 놀라지 않을 것이다.
    The index won't be surprised by this.
  • Google translate 어머니는 이만 일로 마음이 약해지지 않으셨다.
    My mother has not been weakened by this.
  • Google translate 유민아, 바쁘더라도 아프지 않게 몸 잘 챙겨.
    Yoomin, take care not to get sick, even if you're busy.
    Google translate 괜찮아, 나 이만 일로 쓰러지지 않아.
    It's all right, i'm not gonna fall over here.
작은말 요만: 상태, 모양, 성질 등이 요 정도의.
Từ tham khảo 그만: 상태, 모양, 성질 등이 그 정도의.
Từ tham khảo 저만: 상태, 모양, 성질 등이 저 정도의.

이만: such; like this,これほどの【此れ程の・是程の】,,este, esta,بهذه الدرجة ، مثل هذا,ийм хэмжээний, ийм хэмжээнд,bằng ngần này, chỉ thế này,เท่านี้, แค่นี้,hanya segini saja, sampai di sini saja,(до) такой степени; до сюда; в этих пределах; на этом,这点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 이만 (이만)

🗣️ 이만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Cách nói thứ trong tuần (13) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt trong ngày (11) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sự khác biệt văn hóa (47) Hẹn (4) Sở thích (103) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (23)