🌟 그만

Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 그 정도의.

1. CHỈ THẾ, CÓ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất ở mức độ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그만 일로 화를 내서야 되겠니?
    Do you think you should stop getting mad about it?
  • Google translate 그만 힘도 없이 일을 어떻게 하겠어.
    What can i do without any more energy?
  • Google translate 나도 그만 높이면 뛰어 넘을 수 있겠는데.
    I can jump if i stop raising it.
Từ tham khảo 저만: 상태, 모양, 성질 등이 저 정도의.
Từ tham khảo 이만: 상태, 모양, 성질 등이 이 정도의.
작은말 고만: 상태, 모양, 성질 등이 고 정도의.

그만: such; like that,そんな。そのような。そうした。そういう,,tan, tanto, tal,على قدره,өчүүхэн, иймхэн, тиймхэн, тиймэрхүү,chỉ thế, có thế,พอ, พอเพียง, พอแล้ว, พอแค่นั้น,segitu, sebegitu,так; в таком же положении; в таком же состоянии; такой же; так же; настолько же,那么点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그만 (그만)


🗣️ 그만 @ Giải nghĩa

🗣️ 그만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


So sánh văn hóa (78) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cảm ơn (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (255) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)