🌟 그만

Định từ  

1. 상태, 모양, 성질 등이 그 정도의.

1. CHỈ THẾ, CÓ THẾ: Trạng thái, hình dạng, tính chất ở mức độ như thế.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그만 일로 화를 내서야 되겠니?
    Do you think you should stop getting mad about it?
  • Google translate 그만 힘도 없이 일을 어떻게 하겠어.
    What can i do without any more energy?
  • Google translate 나도 그만 높이면 뛰어 넘을 수 있겠는데.
    I can jump if i stop raising it.
Từ tham khảo 저만: 상태, 모양, 성질 등이 저 정도의.
Từ tham khảo 이만: 상태, 모양, 성질 등이 이 정도의.
작은말 고만: 상태, 모양, 성질 등이 고 정도의.

그만: such; like that,そんな。そのような。そうした。そういう,,tan, tanto, tal,على قدره,өчүүхэн, иймхэн, тиймхэн, тиймэрхүү,chỉ thế, có thế,พอ, พอเพียง, พอแล้ว, พอแค่นั้น,segitu, sebegitu,так; в таком же положении; в таком же состоянии; такой же; так же; настолько же,那么点,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 그만 (그만)


🗣️ 그만 @ Giải nghĩa

🗣️ 그만 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Biểu diễn và thưởng thức (8) Chế độ xã hội (81) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (23) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nói về lỗi lầm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Cách nói thời gian (82) Triết học, luân lí (86)