🌟 구애 (求愛)

Danh từ  

1. 이성에게 사랑을 구함.

1. VIỆC TỎ TÌNH: Việc thỉnh cầu tình yêu của người khác giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 남성의 구애.
    The courtship of men's courtship.
  • Google translate 격정적인 구애.
    A passionate courtship.
  • Google translate 끈질긴 구애.
    Persistent courtship.
  • Google translate 열렬한 구애.
    Passionate courtship.
  • Google translate 구애를 거절하다.
    Refuse courtship.
  • Google translate 구애를 받아들이다.
    Accept courtship.
  • Google translate 구애를 하다.
    Courtship.
  • Google translate 많은 여성들이 그 멋진 남자에게 구애를 하며 사랑을 표현하였다.
    Many women courted the wonderful man and expressed their love.
  • Google translate 남자의 끈질긴 구애 덕분에 두 사람은 마침내 연인 사이로 발전하였다.
    Thanks to the man's persistent courtship, the two finally developed into lovers.
  • Google translate 쟤가 너에게 그토록 구애를 하는데 이제 그만 그애의 마음을 받아 주지 그래?
    She's so courting you, why don't you just take her heart now?
    Google translate 아무리 그래도 나는 저 사람이 마음에 들지 않는걸.
    I still don't like him.

구애: wooing; courtship,きゅうあい【求愛】。きゅうこん【求婚】,cour,cortejo,مغازلة ، ملاطفة ، تودّد,хайр хүсэх,việc tỏ tình,ขอความรัก, หาความรัก,,ухаживание (за женщиной),求爱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구애 (구애)
📚 Từ phái sinh: 구애하다(求愛하다): 이성에게 사랑을 구하다.

🗣️ 구애 (求愛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Du lịch (98) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Gọi món (132) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Yêu đương và kết hôn (19)