🌟 구애 (求愛)

Danh từ  

1. 이성에게 사랑을 구함.

1. VIỆC TỎ TÌNH: Việc thỉnh cầu tình yêu của người khác giới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 남성의 구애.
    The courtship of men's courtship.
  • 격정적인 구애.
    A passionate courtship.
  • 끈질긴 구애.
    Persistent courtship.
  • 열렬한 구애.
    Passionate courtship.
  • 구애를 거절하다.
    Refuse courtship.
  • 구애를 받아들이다.
    Accept courtship.
  • 구애를 하다.
    Courtship.
  • 많은 여성들이 그 멋진 남자에게 구애를 하며 사랑을 표현하였다.
    Many women courted the wonderful man and expressed their love.
  • 남자의 끈질긴 구애 덕분에 두 사람은 마침내 연인 사이로 발전하였다.
    Thanks to the man's persistent courtship, the two finally developed into lovers.
  • 쟤가 너에게 그토록 구애를 하는데 이제 그만 그애의 마음을 받아 주지 그래?
    She's so courting you, why don't you just take her heart now?
    아무리 그래도 나는 저 사람이 마음에 들지 않는걸.
    I still don't like him.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 구애 (구애)
📚 Từ phái sinh: 구애하다(求愛하다): 이성에게 사랑을 구하다.

🗣️ 구애 (求愛) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (82) Việc nhà (48) Nghệ thuật (76) Diễn tả trang phục (110) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề xã hội (67) Yêu đương và kết hôn (19) Du lịch (98) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt nhà ở (159) Thể thao (88) Nói về lỗi lầm (28) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2)