🌟 어이없이

Phó từ  

1. 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.

1. MỘT CÁCH VÔ LÍ, MỘT CÁCH PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 어이없이 끝나다.
    End in a daze.
  • Google translate 어이없이 넘어지다.
    Dumbfounded.
  • Google translate 어이없이 당하다.
    Be struck dumb with astonishment.
  • Google translate 어이없이 무너지다.
    Dumbfounded.
  • Google translate 어이없이 바라보다.
    To stare at in a daze.
  • Google translate 어이없이 빼앗기다.
    Dumbly taken.
  • Google translate 어이없이 사로잡히다.
    Unbelievable.
  • Google translate 어이없이 속다.
    Foolishly fooled.
  • Google translate 어이없이 잃어버리다.
    Dumbfounded.
  • Google translate 어이없이 지다.
    Defeat absurdly.
  • Google translate 어이없이 패배하다.
    To lose in a daze.
  • Google translate 우리 팀은 잠깐의 부주의로 그만 어이없이 골을 허용하고 말았다.
    Our team let in a goal in a moment of carelessness.
  • Google translate 우승 유력 후보였던 A팀은 예상치 못한 실수로 어이없이 패배하고 말았다.
    Team a, the favorite to win the championship, was defeated by an unexpected mistake.
  • Google translate 거 봐! 내가 조심하라고 했지. 그렇게 세상 물정 모르고 순진하니까 손해만 보지.
    See! i told you to be careful. it's a loss because you're so naive and ignorant.
    Google translate 이제 다시는 어이없이 당하진 않을 거야. 나도 영악해질 거라고.
    I won't be fooled again. i'm going to be evil.
Từ đồng nghĩa 어처구니없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.

어이없이: absurdly; ridiculously; preposterously,あっけなく【呆気なく】。あえなく【敢え無く】,absurdement, déraisonnablement, de façon insensée, de façon aberrante,exorbitantemente, atónitamente, absurdamente,بشكلٍ صادم,гайхалтай, хачирхалтай, санаандгүй, төсөөлөмгүй,một cách vô lí, một cách phi lí,อย่างไร้สาระ, อย่างไม่น่าเชื่อ, อย่างน่าประหลาดใจ, อย่างเหลือเชื่อ, อย่างเหลวไหล,dengan mengejutkan, dengan tak disangka,небывало; неимоверно; не поддаваясь объяснению; не соответствуя здравому смыслу,荒唐地,无法理解地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어이없이 (어이업씨)
📚 Từ phái sinh: 어이없다: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.


🗣️ 어이없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 어이없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Gọi món (132) Ngôn luận (36) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình (57) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chế độ xã hội (81) Khí hậu (53) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Xem phim (105) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151)