🌷 Initial sound: ㅇㅇㅇㅇ

CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 0 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 7 ALL : 7

어이없이 : 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VÔ LÍ, MỘT CÁCH PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ.

알음알음 : 여러 사람을 통하여 서로 알게 된 사이. Danh từ
🌏 SỰ QUEN BIẾT: Mối quan hệ được biết nhau thông qua nhiều người.

웅얼웅얼 : 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 LÀU BÀU, LẨM NHẨM, LẨM BẨM: Tiếng liên tiếp nói một mình với giọng nói nhỏ và nhẹ để người khác không nghe thấy rõ. Hoặc bộ dạng đó.

원양 어업 (遠洋漁業) : 육지에서 멀리 떨어진 바다에 오랫동안 머무르며 물고기나 해산물을 잡는 일. None
🌏 NGHỀ ĐÁNH CÁ VIỄN DƯƠNG, NGHỀ ĐÁNH BẮT XA BỜ: Việc ở lâu trên vùng biển cách xa đất liền để đánh bắt cá và hải sản.

옹알옹알 : 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 THÌ THÀ THÌ THẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh nói nhỏ để người khác không nghe thấy bằng giọng thấp và nhỏ. Hoặc hình ảnh như vậy.

응얼응얼 : 글이나 노래 등을 입속으로 중얼거리듯이 자꾸 읽거나 부르는 소리. 또는 그 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH LẨM NHẨM: Tiếng liên tục đọc hoặc hát như lẩm bẩm trong miệng bài văn hoặc bài hát. Hoặc hình ảnh như vậy.

응애응애 : 아기가 계속해서 우는 소리. Phó từ
🌏 OE OE OE OE: Tiếng trẻ em khóc liên tục.


:
Sức khỏe (155) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả trang phục (110) Đời sống học đường (208) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Ngôn ngữ (160) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Lịch sử (92) Kiến trúc, xây dựng (43) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Tâm lí (191)