🌟 응애응애

Phó từ  

1. 아기가 계속해서 우는 소리.

1. OE OE OE OE: Tiếng trẻ em khóc liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끄럽게 “응애응애” 하며 우는 손자를 할머니가 따뜻하게 안아 자장가를 불러 주셨다.
    My grandmother gave a warm hug to my grandson, who was crying loudly, and sang me a lullaby.
  • Google translate 새벽에 깬 옆집 아기가 “응애응애” 하며 우는 소리가 몹시 커서 이웃 사람들이 모두 잠에서 깼다.
    The sound of the baby next door crying "moo-moo-moo" at dawn was so loud that all the neighbors woke up.
  • Google translate 응애응애.
    Crying.
    Google translate 아이고, 그쳤나 했더니 그새 또 시작됐구나.
    Oh, i thought it stopped, and it started again.

응애응애: with a cry,ぎゃあぎゃあ。おぎゃあ,ouin ouin,¡Ña! ¡ña! ¡ña!, ¡Gua! ¡gua! ¡gua!,عويل,ий ийн, ий ийн,oe oe oe oe,อุแว้อุแว้,o'e'-o'e',,呱呱,哇哇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응애응애 (응애응애)

🗣️ 응애응애 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả vị trí (70) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Thể thao (88) Thời tiết và mùa (101) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Ngôn luận (36) Sự kiện gia đình (57) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Kinh tế-kinh doanh (273) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (52)