🌟 응애응애

Phó từ  

1. 아기가 계속해서 우는 소리.

1. OE OE OE OE: Tiếng trẻ em khóc liên tục.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시끄럽게 “응애응애” 하며 우는 손자를 할머니가 따뜻하게 안아 자장가를 불러 주셨다.
    My grandmother gave a warm hug to my grandson, who was crying loudly, and sang me a lullaby.
  • Google translate 새벽에 깬 옆집 아기가 “응애응애” 하며 우는 소리가 몹시 커서 이웃 사람들이 모두 잠에서 깼다.
    The sound of the baby next door crying "moo-moo-moo" at dawn was so loud that all the neighbors woke up.
  • Google translate 응애응애.
    Crying.
    Google translate 아이고, 그쳤나 했더니 그새 또 시작됐구나.
    Oh, i thought it stopped, and it started again.

응애응애: with a cry,ぎゃあぎゃあ。おぎゃあ,ouin ouin,¡Ña! ¡ña! ¡ña!, ¡Gua! ¡gua! ¡gua!,عويل,ий ийн, ий ийн,oe oe oe oe,อุแว้อุแว้,o'e'-o'e',,呱呱,哇哇,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 응애응애 (응애응애)

🗣️ 응애응애 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kiến trúc, xây dựng (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Xem phim (105) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Văn hóa ẩm thực (104) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23)