🌟 옹알옹알

Phó từ  

1. 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리는 소리. 또는 그 모양.

1. THÌ THÀ THÌ THẦM, LẨM BÀ LẨM BẨM: Âm thanh nói nhỏ để người khác không nghe thấy bằng giọng thấp và nhỏ. Hoặc hình ảnh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹알옹알 불평하다.
    Mutter a murmur.
  • Google translate 옹알옹알 움직이다.
    Move in a babble.
  • Google translate 옹알옹알 지껄이다.
    Babble.
  • Google translate 두 사람은 남들이 듣지 못하게 옹알옹알 지껄이며 웃고 있었다.
    The two were babbling and laughing so that no one could hear them.
  • Google translate 김 대리는 야근을 하라는 말에 심통이 나서 입을 옹알옹알 움직였다.
    Assistant manager kim was heartbroken at the news of working overtime and mumbling his mouth.
  • Google translate 민준이는 왜 항상 일을 그런 식으로 하는지 모르겠어.
    I don't know why min-joon always works that way.
    Google translate 불만이 있으면 뒤에서 옹알옹알 욕을 하지 말고 직접 이야기하지 그래.
    If you have a complaint, why don't you talk in person instead of babbling in the back?
큰말 웅얼웅얼: 작고 낮은 목소리로 분명하지 않게 혼잣말을 자꾸 하는 소리. 또는 그 모양.

옹알옹알: mutteringly; murmuringly,ぶつぶつ。ぼそぼそ,,con susurro, con murmuración,غمغمة,бувтнах байдал,thì thà thì thầm, lẩm bà lẩm bẩm,พึมพำ, งึมงำ, ลักษณะท่าทางของการบ่นพึมพำ,,,嘀嘀咕咕地,

2. 아직 말을 하지 못하는 아기가 분명하지 않은 말소리를 자꾸 내는 모양. 또는 그 소리.

2. BẬP BÀ BẬP BẸ: Hình ảnh đứa trẻ nhỏ chưa biết nói liên tục phát ra những tiếng không rõ ràng. Hoặc âm thanh như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옹알옹알 소리를 내다.
    Make a murmur.
  • Google translate 옹알옹알 움직이다.
    Move in a babble.
  • Google translate 아기가 곧 말을 시작하려는지 요즘 옹알옹알 쉬지 않고 소리를 낸다.
    The baby may be about to start talking, and these days he babbles nonstop.
  • Google translate 자고 있는데 옹알옹알 소리가 들려 일어나 보니 아기가 깨서 혼자 놀고 있었다.
    I was sleeping, and i heard a murmur, and when i woke up, the baby woke up and was playing alone.
  • Google translate 지수네 아기 본 적 있니?
    Have you seen jisoo's baby?
    Google translate 응. 말을 하려고 옹알옹알 입을 움직이는 게 얼마나 귀여운지 몰라.
    Yeah. i don't know how cute it is to move your mouth to talk.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옹알옹알 (옹알옹알)
📚 Từ phái sinh: 옹알옹알하다: 작고 낮은 목소리로 남이 알아듣지 못하게 중얼거리다., 아직 말을 하지 못…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Tôn giáo (43) Ngôn ngữ (160) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tình yêu và hôn nhân (28) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (255) Cách nói ngày tháng (59) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Nói về lỗi lầm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Cảm ơn (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99)