🌟 어처구니없이
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 어처구니없이 (
어처구니업씨
)
📚 Từ phái sinh: • 어처구니없다: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề xã hội (67) • Nói về lỗi lầm (28) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Chế độ xã hội (81) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Thời tiết và mùa (101) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khoa học và kĩ thuật (91)