🌟 어이없이

Phó từ  

1. 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.

1. MỘT CÁCH VÔ LÍ, MỘT CÁCH PHI LÍ: Gặp phải việc quá bất ngờ nên có vẻ sững sờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 어이없이 끝나다.
    End in a daze.
  • 어이없이 넘어지다.
    Dumbfounded.
  • 어이없이 당하다.
    Be struck dumb with astonishment.
  • 어이없이 무너지다.
    Dumbfounded.
  • 어이없이 바라보다.
    To stare at in a daze.
  • 어이없이 빼앗기다.
    Dumbly taken.
  • 어이없이 사로잡히다.
    Unbelievable.
  • 어이없이 속다.
    Foolishly fooled.
  • 어이없이 잃어버리다.
    Dumbfounded.
  • 어이없이 지다.
    Defeat absurdly.
  • 어이없이 패배하다.
    To lose in a daze.
  • 우리 팀은 잠깐의 부주의로 그만 어이없이 골을 허용하고 말았다.
    Our team let in a goal in a moment of carelessness.
  • 우승 유력 후보였던 A팀은 예상치 못한 실수로 어이없이 패배하고 말았다.
    Team a, the favorite to win the championship, was defeated by an unexpected mistake.
  • 거 봐! 내가 조심하라고 했지. 그렇게 세상 물정 모르고 순진하니까 손해만 보지.
    See! i told you to be careful. it's a loss because you're so naive and ignorant.
    이제 다시는 어이없이 당하진 않을 거야. 나도 영악해질 거라고.
    I won't be fooled again. i'm going to be evil.
Từ đồng nghĩa 어처구니없이: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하게.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 어이없이 (어이업씨)
📚 Từ phái sinh: 어이없다: 너무 뜻밖의 일을 당해서 기가 막히는 듯하다.


🗣️ 어이없이 @ Giải nghĩa

🗣️ 어이없이 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Giải thích món ăn (78) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa ẩm thực (104) Thông tin địa lí (138) Diễn tả vị trí (70) Mối quan hệ con người (255) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Triết học, luân lí (86) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Chào hỏi (17) Khí hậu (53) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119)