🌟 찧다

  Động từ  

1. 곡식 등을 빻기 위해 절구에 넣고 공이로 내리치다.

1. GIÃ: Cho ngũ cốc vào trong cối và dùng chày nện xuống để làm cho giập nát.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 곡식을 찧다.
    Crumble grain.
  • Google translate 보리를 찧다.
    Crack barley.
  • Google translate 쌀을 찧다.
    Pound rice.
  • Google translate 방아를 찧다.
    Crack a mill.
  • Google translate 절구를 찧다.
    Crack a mortar.
  • Google translate 어머니는 절구에 보리를 넣고 찧으셨다.
    Mother put barley in a mortar and fell.
  • Google translate 쿵쿵 절구를 찧는 소리가 방안에까지 들렸다.
    The sound of pounding the mortar was heard to the room.
  • Google translate 아침부터 뭘 찧고 있어요?
    What have you been pounding since morning?
    Google translate 떡을 좀 만들려고 찹쌀을 찧고 있지.
    I'm pounding glutinous rice to make some rice cake.

찧다: pound,つく【搗く・舂く】,piler, broyer, moudre, pilonner, se cogner,moler, triturar, machacar,يدقّ,нүдэх, нунтаглах,giã,โขลก, ตำ, ทุบ,menggiling, menumbuk,молоть; бить; раздроблять,捣,舂,

2. 무거운 물건을 들어서 아래에 있는 물체를 내리치다.

2. GIÁNG: Bê đồ vật nặng lên và nện xuống sự vật ở dưới.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 다리를 찧다.
    Crack a leg.
  • Google translate 발을 찧다.
    Crack one's foot.
  • Google translate 손을 찧다.
    Strike one's hand.
  • Google translate 나는 떨어지는 상자에 발등을 찧었다.
    I hit my foot on the falling box.
  • Google translate 그는 몽둥이로 바닥을 찧으며 성질을 냈다.
    He was angry, pounding the floor with a club.
  • Google translate 손가락이 왜 그래?
    What's wrong with your fingers?
    Google translate 망치질을 하다가 손을 찧었어.
    I hit my hand while hammering.

3. 어디에 부딪치다.

3. NỆN, VA ĐẬP: Đụng vào đâu đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 머리를 찧다.
    Bump one's head.
  • Google translate 엉덩방아를 찧다.
    Fall on one's hips.
  • Google translate 이마를 찧다.
    Crack one's forehead.
  • Google translate 바닥에 찧다.
    Crumble on the floor.
  • Google translate 찧다.
    Thump.
  • Google translate 아이는 바닥에 무릎을 찧으며 넘어졌다.
    The child fell down, hitting his knee on the floor.
  • Google translate 벽에 이마를 찧어 이마에 커다란 혹이 생겼다.
    A large lump formed on the forehead from a bump on the wall.
  • Google translate 나는 깜짝 놀라 뒤로 넘어지는 바람에 바닥에 엉덩방아를 찧었다.
    I fell back in amazement and hit my buttocks on the floor.
  • Google translate 머리에 혹이 났네?
    You got a bump on your head?
    Google translate 앞을 제대로 안 보고 가다가 그만 콩 찧고 말았어.
    I wasn't looking ahead, but i ended up pounding beans.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 찧다 (찌타) 찧어 (찌어) 찧으니 (찌으니) 찧는 (찐는) 찧습니다 (찌씀니다)

🗣️ 찧다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Luật (42) Giáo dục (151) Xem phim (105) Khí hậu (53) Sức khỏe (155) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Hẹn (4) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thời tiết và mùa (101) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề xã hội (67) Đời sống học đường (208) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)