🌟 찧다
☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 찧다 (
찌타
) • 찧어 (찌어
) • 찧으니 (찌으니
) • 찧는 (찐는
) • 찧습니다 (찌씀니다
)
🗣️ 찧다 @ Ví dụ cụ thể
- 돌절구에 찧다. [돌절구]
- 보리쌀을 찧다. [보리쌀]
- 털썩 엉덩방아를 찧다. [털썩]
- 떡메로 찧다. [떡메]
- 현미를 찧다. [현미 (玄米)]
- 철퍼덕 엉덩방아를 찧다. [철퍼덕]
- 디딜방아를 찧다. [디딜방아]
- 디딜방아에 고추를 찧다. [디딜방아]
- 디딜방아에 쌀을 찧다. [디딜방아]
- 꼬리뼈를 찧다. [꼬리뼈]
- 콩닥콩닥 방아를 찧다. [콩닥콩닥]
- 콩닥콩닥 절구를 찧다. [콩닥콩닥]
- 절구통에 찧다. [절구통 (절구桶)]
- 엉덩방아를 찧다. [엉덩방아]
- 콩닥콩닥하며 방아를 찧다. [콩닥콩닥하다]
- 밀을 찧다. [밀]
- 쿵쿵 찧다. [쿵쿵]
- 절구에 찧다. [절구]
- 방아를 찧다. [방아]
- 떡방아를 찧다. [떡방아]
- 철퍽 엉덩방아를 찧다. [철퍽]
- 정미소에서 방아를 찧다. [정미소 (精米所)]
🌷 ㅉㄷ: Initial sound 찧다
-
ㅉㄷ (
찌다
)
: 뜨거운 김을 쐬는 것같이 습하고 더워지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NÓNG BỨC, NÓNG NỰC: Trở nên ẩm và nóng như thể hứng chịu hơi nóng. -
ㅉㄷ (
찍다
)
: 평평한 곳에 대고 눌러서 자국을 내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÓNG (DẤU): Tì vào nơi bằng phẳng rồi ấn để tạo ra vết tích. -
ㅉㄷ (
짧다
)
: 공간이나 물체의 양 끝 사이가 가깝다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NGẮN: Khoảng cách giữa hai đầu của không gian hay vật thể là gần nhau. -
ㅉㄷ (
찌다
)
: 몸에 살이 붙어 뚱뚱해지다.
☆☆☆
Động từ
🌏 BÉO RA, MẬP RA: Thịt bám ở thân mình, trở nên béo tròn. -
ㅉㄷ (
짜다
)
: 맛이 소금과 같다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẶN: Vị giống như muối. -
ㅉㄷ (
찍다
)
: 날이 있는 연장 등으로 내리치거나 끝이 뾰족한 것으로 찌르다.
☆☆
Động từ
🌏 BỔ, ĐÂM, XỈA, XỌC, CẮM: Thọc xuống bằng những cái như dụng cụ có lưỡi hoặc đâm bằng cái có mũi nhọn. -
ㅉㄷ (
쫓다
)
: 앞선 것을 잡으려고 서둘러 뒤를 따르거나 자취를 따라가다.
☆☆
Động từ
🌏 ĐUỔI BẮT, TRUY ĐUỔI: Chạy nhanh theo sau để tóm lấy thứ ở trước hoặc chạy theo dấu vết. -
ㅉㄷ (
짜다
)
: 무엇을 누르거나 비틀어서 속에 든 물기나 기름 등을 빼내다.
☆☆
Động từ
🌏 VẮT: Ấn hoặc xoắn cái gì đó để lấy ra nước hay dầu... chứa bên trong. -
ㅉㄷ (
짜다
)
: 가구나 상자 등의 틀이나 구조물을 만들다.
☆☆
Động từ
🌏 CHẾ TẠO, ĐÓNG: Làm ra khung hay cấu trúc của đồ nội thất hay hộp... -
ㅉㄷ (
찢다
)
: 도구를 이용하거나 잡아당겨 갈라지게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 XÉ, LÀM RÁCH: Nắm kéo hay dùng dụng cụ làm cho rách đi. -
ㅉㄷ (
찧다
)
: 곡식 등을 빻기 위해 절구에 넣고 공이로 내리치다.
☆
Động từ
🌏 GIÃ: Cho ngũ cốc vào trong cối và dùng chày nện xuống để làm cho giập nát. -
ㅉㄷ (
쪼다
)
: 뾰족한 끝으로 쳐서 찍다.
☆
Động từ
🌏 CHẠM, ĐỤC, ĐẼO, MỔ: Chọc và khoét bằng đầu nhọn. -
ㅉㄷ (
째다
)
: 옷이나 신발 등이 몸이나 발에 약간 작은 듯하다.
Động từ
🌏 BÓ SÁT, CHẬT KHÍT: Quần áo hay giày dép có vẻ hơi chật so với cơ thể hay bàn chân. -
ㅉㄷ (
쬐다
)
: 햇볕이 들어 비치다.
Động từ
🌏 RỌI, CHIẾU: Ánh nắng phát ra và tỏa sáng. -
ㅉㄷ (
쩔다
)
: → 절다 1
Động từ
🌏 -
ㅉㄷ (
째다
)
: 물건을 찢거나 베어서 가르다.
Động từ
🌏 CẮT, MỔ, XẺ: Xé rách hay cắt lìa đồ vật. -
ㅉㄷ (
쪼다
)
: (속된 말로) 조금 어리석고 모자라 자기가 마땅히 해야 할 일을 못하는 사람. 또는 그런 태도나 행동.
Danh từ
🌏 THẰNG ĐẦN; SỰ ĐẦN ĐỘN, SỰ NGU ĐẦN: (cách nói thông tục) Người không thể làm được công việc bản thân đáng ra phải làm do hơi khờ khạo và ngốc ngếch. Hoặc thái độ hay hành động đó.
• Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Sức khỏe (155) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Hẹn (4) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sở thích (103) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi điện thoại (15) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Thể thao (88) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)