🌟 방아

Danh từ  

1. 곡식을 찧거나 빻는 기구.

1. CHÀY: Dụng cụ để giã hay nghiền ngũ cốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 방아를 찧다.
    Crack a mill.
  • Google translate 방아로 곡식을 빻다.
    Crush grain with a mill.
  • Google translate 할머니는 방아로 보리를 빻아 고운 가루를 만드셨다.
    Grandmother grinded barley with a mill to make fine powder.
  • Google translate 옛날에는 기계를 쓰지 않고 사람이 일일이 방아를 찧어 곡식의 껍질을 벗겼다.
    In the old days, no machine was used, and people peeled the grain by pounding each mill.
Từ tham khảo 절구: 곡식을 빻거나 찧는 기구.

방아: mill,からうす【唐臼】。ふみうす【踏み臼】,banga, moulin à pilon,bang-a,بانغ آ, طاحونة,тээрэм,chày,พังอา,lumpang, lesung, alu,мельница,碓,碓臼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방아 (방아)


🗣️ 방아 @ Giải nghĩa

🗣️ 방아 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Nói về lỗi lầm (28) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Giáo dục (151) Luật (42) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (59) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Yêu đương và kết hôn (19) Xem phim (105) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Tôn giáo (43) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Khí hậu (53) Ngôn luận (36)