🌟 방아

Danh từ  

1. 곡식을 찧거나 빻는 기구.

1. CHÀY: Dụng cụ để giã hay nghiền ngũ cốc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 방아를 찧다.
    Crack a mill.
  • 방아로 곡식을 빻다.
    Crush grain with a mill.
  • 할머니는 방아로 보리를 빻아 고운 가루를 만드셨다.
    Grandmother grinded barley with a mill to make fine powder.
  • 옛날에는 기계를 쓰지 않고 사람이 일일이 방아를 찧어 곡식의 껍질을 벗겼다.
    In the old days, no machine was used, and people peeled the grain by pounding each mill.
Từ tham khảo 절구: 곡식을 빻거나 찧는 기구.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 방아 (방아)


🗣️ 방아 @ Giải nghĩa

🗣️ 방아 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tìm đường (20) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Yêu đương và kết hôn (19) Giáo dục (151) Sự khác biệt văn hóa (47) Mối quan hệ con người (255) Tôn giáo (43) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (119) Diễn tả tính cách (365) Khoa học và kĩ thuật (91) Đời sống học đường (208) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cảm ơn (8) Luật (42) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thời gian (82)